Ngày 10/11/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
20.500 b/bộ |
691 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
12h |
17h |
5 |
17h |
18h |
1 |
83% |
18.500 b/bộ |
623 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
18h40 |
24h |
5.4 |
18h |
18h40 |
0.6 |
90% |
19.000 b/bộ |
640 |
04 | Phạm Văn Đức |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
22.000 b/bộ |
741 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
93% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
40.000 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
674 m2/ca |
Kim Nhựt