Ngày 10/11/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
6h 9h |
7h30 12h |
4.5 |
7h30 |
9h |
1.5 |
75% |
1300b/10sp 9000b/2bộ |
248
|
02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
03 |
Trần Hoàng Vũ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
13.700 b/bộ |
462 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
44% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
19.100 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
178 m2/ca |
Ca 2 không thấy báo cáo
Vũ không báo cáo
Kim Nhựt