Ngày: | 19/03/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 190319-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Iodcid 1 lít_01 |
Ngày đặt | 19/03/2019 |
Ngày yêu cầu giao | 26/03/2019 |
Ngày đồng ý giao | 26/03/2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy bóng |
Mã số NCC và NVL | UPM – FCG / RP5X / 01 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 140 |
Chiều dài khổ in (mm) | 140 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 20,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu –Khách hàng lấy đúng số lượng -Hướng quấn cuộn: dạng 02 -Số lượng 2,500sp/cuộn |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ ( sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hantox Spray 300ml_01, link: dn2net.uk/?p=56119).
1. In: Xanh tím pha + 4 màu góc.
2. Cán UV bóng (sử dụng bảng UV có móc ở vị trí đóng date, chung với PTT: DTY – Hantox Spray 300ml_01, link: dn2net.uk/?p=56119).
3. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 90 răng.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – FCG / RP5X / 01
-Khổ đề nghị: 156mm
-Bước đề nghị: 286mm/2sp.
–Dài đề nghị: 2.860 + 143 = 3.003 m ( 10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in : 20,000 sp / 2 sp => 10.000 bước x 0.286 = 2.860 m
-Khấu hao 5%: 1.000 sp / 2 sp => 500 bước x 0.286 = 143 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Đặt Mới :UPM – FCG / RP5X / 01
+ Khổ : 156 mm
+ Dài : 3.000 m
– Tồn Kho :UPM – FCG / RP5X / 01
+ Khổ : 156 mm
+ Dài khoảng : 400 m ( từ phiếu https://dn2net.uk/?p=88406 => DTY – Hanlusep BGF 1 lít (đấu thầu)_03 )
* Trạng thái hợp đồng: đang tiến hành.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*GIao NVL cho SX:
1. Decal:
– Từ NCC : UPM – FCG / RP5X / 01
+ Khổ : 156 mm
+ Dài : 3.000 m
+ Số cuộn : 02 ( 2.000 m + 1.000 m )
– Tồn Kho : UPM – FCG / RP5X / 01
+ Khổ : 156 mm
+ Dài khoảng : 400 m ( từ phiếu dn2net.uk/?p=88406 => DTY – Hanlusep BGF 1 lít (đấu thầu)_03 )
Số PGH: 190402
Ngày GH: 01 / 04 / 2019
SL: 20.650 sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – FCG / RP5X / 01
-Tổng SL giao sx : 3.000 m + 301 m = 3.301 m ( ( tồn từ phiếu https://dn2net.uk/?p=88406)
-SL thu hồi về kho: 131 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 122 m
-SL sx thực tế : 3.170 m => 11.084 bước => 22.168 sp
KIỂM NGÀY:27/03/2019
– Khách hàng đăt: 20.000 sp.
– VP cung cấp:3.170m /286mm/11.084b/2sp=22.168 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 22.168 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.680 sp (Giao:20.650 sp) + KH: 30 sp(0.14%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.488 sp (6.71%)=212m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.380 sp (6.22%)=197m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 108 sp (0.49%)=15m=> A.Phát bế hư+ mất sp.
– A.Hùng+ Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.