PTT: DTIN – KOME HAJIME mặt sau 750ml

Ngày: 20/03/2019
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thị Thường
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 190320-001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Duy Tín
Tên hàng DTIN – KOME HAJIME mặt sau 750ml
Ngày đặt 20/03/2019
Ngày yêu cầu giao 28/03/2019
Ngày đồng ý giao 28/03/2019
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal giấy
Mã số NCC và NVL UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
Chiều rộng khổ in (mm) 80
Chiều dài khổ in (mm) 45
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 50,000 SP
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

-Màu sắc như đã sản xuất

-Tiếp thị duyệt mẫu

-Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng

– Cắt  tờ :  06 sp/ tờ

Bài này đã được đăng trong LTThuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 11 bình luận về PTT: DTIN – KOME HAJIME mặt sau 750ml

  1. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với DTIN – YUME GEN MAI, link: dn2net.uk/?p=56798).
    1. In: Xanh góc + Xanh đậm pha + Đỏ pha + Đen.
    2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.

  2. TNAnh nói:

    *Thông tin NVL :
    1.Decal:
    – Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
    – Khổ đề nghị: 106mm.
    – Bước in đề nghị: 84mm/2sp.
    Dài đề nghị: 2.100 + 63 = 2.163 m ( 25.750 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 50,000 SP/2 sp => 25.000 bước x 0.084 = 2.100 m
    -Khấu hao 3% : 1.500 sp / 2sp => 750 bước x 0.084 = 63 m

  3. TNAnh nói:

    *Chuẩn bị NVL :
    1. Decal:
    – TỒn Kho : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
    + Khổ : 106 mm
    + Dài : 1.970 m

    + Khổ : 116 mm
    + Dài : 410 m

  4. TNAnh nói:

    *Giao NVL cho SX:
    1. Decal:
    – TỒn Kho : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
    + Khổ : 106 mm
    + Dài : 1.970 m
    + Số cuộn : 01

    + Khổ : 116 mm
    + Dài : 410 m
    + Số cuộn : 01

  5. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: hết hạn
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  6. NVTam nói:

    Đã kiểm tra.

  7. NHHung nói:

    1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
    2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN
    3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    5.BƯỚC IN : 84m
    6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
    7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 26.000b
    8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):

  8. TNAnh nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
    -Tổng SL giao sx : 2.380 m
    -SL thu hồi về kho : 179 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 173 m
    -SL sx thực tế : 2.201 m => 26.200 bước => 52.400 sp

  9. LTTMai nói:

    KIỂM NGÀY:25/03/2019
    – Khách hàng đăt: 50.000 sp.
    – VP cung cấp:2.201 m /84mm/26.200b/2 sp=52.400 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 52.400 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 51.944 sp (Giao: 51.900 sp) + KH:44 sp (0.08%)
    TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 456 sp (0.87%)=19m.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 400 sp (0.76%)=17m=> A.Hùng VB.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 56 sp(0.11%)=2m=> A.Phát bế lệch sp.

  10. TNAnh nói:

    Số PGH: 190405
    Ngày GH: 04/ 04 / 2019
    SL: 51.900 sp

  11. LTTMai nói:

    PSS này đã hoàn thành.

Trả lời