Ngày: | 12-11-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91112-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – DR Nutrition V 120ml [12-11-2009] |
Ngày đặt | 12-11-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 22-11-2009 |
Ngày đồng ý giao | 22-11-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong tẩy trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW 0115 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 58 |
Chiều dài khổ in (mm) | 132 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu và 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc 7 màu |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 70.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Chuẩn bị phim sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO:có
b. MẪU BẾ:chưa
2. MAKET IN:
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có (Flexo + lụa)
b. PHIM IN: Flexo: CMYK + lụa :Hồng pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): có (03 bản)
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): có
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu và máy 5 màu, file cũ, khuôn bế cũ.
1. Máy 2 màu: in trắng + 1 màu đỏ pha.
2. Máy 5 màu: Lót trắng + 4 màu góc + cán UV bóng.
3. Ép nhũ -> bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in : 74,000 sp -> in 18,500 bứơc x 4 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = BW 0115
* Khổ = 22.2 cm(Khổ in đề nghị Khổ lớn: 222mm )
* Dài = 1,813 m ( Bước in đề nghị Khổ lớn: 98mm/4 sản phẩm.)
CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
* Loại vật tư = nhũ bạc 7 màu ( tồn kho + đặt mới )
* Khổ = 7.8 cm
* Dài = 2,868 m (Bước nhũ: 155mm/4 sp. )
Trong đó , tồn kho 1920 m
* Trạng thái hợp đồng:chưa có
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
đã có bản in máy 2 màu ( 2 bản. bản lưu lại).
Loại vật tư này , NCC hẹn 1/12 ( hoặc 02/12 ) sẽ giao hàng cho DNN
*bản lưu không đạt, Hùng chụp lại bản mới
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :06h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:09h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:98mm
9. SỐ LƯỢNG IN :5.000b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/4sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:3h20—4h20
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:4h20
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:5h00
* THỜI GIAN VỖ BÀI:5h00—-5h45
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :5h45—6h00 len giay that , giao ca anh ky
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:100mm
9. SỐ LƯỢNG IN :
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁC
tHỜI GIAN CHỈNH DAO:14h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):15h00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;15h30 chia cuon ra lam doi roi moi be
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:00bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;2000bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 101
tHỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;24h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:3h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:2.000bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;8.200bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 101
11. BƯỚC NHỦ :35mm
12. NHIỆT ĐỘ :115
PGH:95617
Ngày giao:18/12/09
SL:19200 SP
*Ngày 20/12/2009
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:17h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:17h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI :17h30-18h giao lai cho ca sau
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:100mm
9. SỐ LƯỢNG IN :
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
đề nghị xem lại bước in rồi sửa lại cho đúng.
*Ngày 21/12/2009
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :6h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:9h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:100mm
9. SỐ LƯỢNG IN :7.000b—–>12.000b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:lan 2
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:23h00……..23h30 vệ sinh máy và xuông dao +xuống bảng nhủ :23h30………..24h00 lên dao
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;0
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:0
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj: 0
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 101
11. BUOC NHU :
12. NHIET DO :
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:24h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):24h30
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;1h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:35
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj: 12400bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :in le nhieu cua cuon khong dieu
10. BƯỚC BE: 101
11. BUOC NHU :37
12. NHIET DO :120
* KIỂM NGÀY: 18/12/2009 (đợt 1)
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 20.000 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 19.200 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 450 sp (2,25%)
a. IN HƯ: 320 sp (1,6%)
+ Kỷ in 20.000 sp: hư 320 sp (1,6%) in lé.
b. BẾ HƯ: 130 sp (0,65%)
+ Khanh bế 8.000 sp: hư 79 sp (0,98%)
+ Phong bế 12.000 sp: hư 51 sp (0,42%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Kỷ
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Khanh, Phong.
Bổ sung- đính chính: Số lượng đạt: 19.550 sp (KCS cắt sửa thêm)
* KIỂM NGÀY: 24/12/2009 (đợt 2)
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 34.436 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 33.500 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 936 sp (2,71%)
a. IN HƯ: 624 sp (1,81%)
+ Hùng in 34.436 sp: in lé hư 624 sp (1,81%)
b. BẾ HƯ: + Khanh bế 34.436 sp: hư 312 sp (0,90%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Hùng
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Khanh.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:14h00………14h30 chiêm dao lại
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):14H30………15H30 lên bảng nhù + canh chỉnh nhủ
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;15h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:20
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:2.100bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :do cưa cuộn lạng giấy nên bế và ép nhủ bị lạng không vào đúng hình ép
10. BƯỚC BE: 102
10. BƯỚC NHỦ :45cm
12. NHIỆT ĐỘ :1200
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;17h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:2.100bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:3.800bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :do cưa cuộn lạng giấy nên bế và ép nhủ bị lạng không vào đúng hình ép
Đợt in thứ 1 :
Thành phẩm đạt cho 2 đợt kiểm hàng : 53,060 sp
Trong đó :
Đợt 1 = 19,550 sp
Đợt 2 = 33,500 sp
Đợt in thứ 2 :
Số lượng in : 18,000 sp -> in 9,000 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0230
* Khổ = 12.7 cm
* Dài = 882 m
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :8h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:100mm
9. SỐ LƯỢNG IN :2.000b—–>9.000b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:lan 1 may 2 mau
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:20h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:20h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI :20h30-21h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :21h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h15
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:15
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:100mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-2.000b2sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:lan 1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:06h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:06h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI :06h30-07h20
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :07h20
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:100mm
9. SỐ LƯỢNG IN :10.000b2sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:lan 2
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :14h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:100mm
9. SỐ LƯỢNG IN :10.500b………20.200b2sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:lan 2
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp
* KIỂM NGÀY: 21/01/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 40.400 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 39.320 sp (kcs cắt sữa thêm)
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.080 sp (2,37%) in lé.
a. IN HƯ: 851 sp (2,10%) in lé
+ Đức, Cường, Tuấn in (máy 2 màu) 40.400 sp: hư 221 sp (0,59%)
+ Kỷ in (máy 5 màu) 40.400 sp: hư 630 sp (1,55%)
b. BẾ , ÉP NHỦ HƯ: 229 sp (0,56%)
+ Khanh bế 30.000 sp: hư 126 sp (0,84%)
+ Phát bế 10.400 sp: hư 103 sp (0,99%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Kỷ, Đức, Cường, Tuấn.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Khanh, Phát.