Ngày 11/11/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h |
10h30 |
4.5 |
10h30 |
12h |
1.5 |
75% |
14.000 b/bộ |
472 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
13h30 |
16h50 |
3.4 |
12h 16h50 |
13h30 18h |
2.6 |
57% |
10.500 b/2sp |
200 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
18h 22h |
21h 24h |
5 |
21h |
22h |
1 |
83% |
16.500 b/2sp |
315 |
04 | Phạm Văn Đức |
0h 3h |
2h 6h |
5 |
2h |
3h |
1 |
83% |
20.200 b/2sp |
385 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
75% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
30.600 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
343 m2/ca |
Kim Nhựt