Ngày 11/11/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
15.500 b/bộ |
522 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
15h |
17h |
2 |
12h 17h |
15h 18h |
4 |
33% |
6.200 b/42sp |
87 |
03 |
Trần Hoàng Vũ |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
28.200 b/42sp |
398 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
58% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
368.950 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
252 m2/ca |
Ca 3 Vũ không làm
Kim Nhựt