Ngày 12/11/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
10h |
12h |
2 |
6h |
10h |
4 |
33% |
3.000 b/2sp |
17 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
11.400 b/2sp |
59 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
19h10 |
24h |
4.8 |
18h |
19h10 |
1.2 |
80% |
18.500 b/2sp |
326 |
04 | Phạm Văn Đức |
0h 5h |
2h30 6h |
3.5 |
2h30 |
5h |
2.5 |
58% |
7500b/2sp 3300b/14sp |
219 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
68% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
31.750 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
155 m2/ca |
Kim Nhựt