Ngày 12/11/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
6h 11h |
10h 12h |
5 |
10h |
11h |
1 |
83% |
12000b/42sp 1000b/2sp |
188 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
13h |
17h |
4 |
12h 17h |
13h 18h |
2 |
67% |
10.200 b/2sp |
194 |
03 |
Trần Hoàng Vũ |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h |
5h |
5 |
5h |
6h |
1 |
83% |
12.500 b/2sp |
238 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
68% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
137.850 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
155 m2/ca |
Ca 3 Vũ không làm
Kim Nhựt