PTT: HPG – Xcars Radiator Coolant 4lit(mới)

Ngày: 14/11/2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: BÙI ĐÌNH THẮNG
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 91114 – 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng CTY Cổ phần Hiệp Phong
Tên hàng HPG – Xcars Radiator Coolant 4lit(mới)
Ngày đặt 14-11-2009
Ngày yêu cầu giao 29-11-2009
Ngày đồng ý giao 29-11-2009
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy (Avery)
Mã số NCC và NVL
Chiều rộng khổ in (mm) 140
Chiều dài khổ in (mm) 160
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Cán băng keo trong suốt
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao Tờ
Số lượng 10.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Làm giống mẫu file KH đã ký duyệt ( có mẫu mầu kèm theo )

Bài này đã được đăng trong BDThang, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 25 bình luận về PTT: HPG – Xcars Radiator Coolant 4lit(mới)

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có
    Phiếu này chưa được thực hiện vì nợ quá hạn.

  2. Son Tran Van nói:

    Đang chờ duyệt nhãn sau, khi nào có phản hồi thiết kế sẽ tiến hành xuất phim.

  3. BDThang nói:

    CTY Hiệp Phong đã đồng ý chậy theo nhãn mới chỉnh sửa (Xcars Radiator Coolant 4lit(mới)

  4. KimThu nói:

    Khách hàng đã thanh toán. Phiếu này được thực hiện.

  5. VNTPhuong nói:

    Đã có phim (Mặt sau chinh sửa nội dung theo yêu cầu khách hàng)

  6. NHHung nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢN :Hung

    2. NGÀY CHỤP:26-11-2009

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:16 x 18 cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4 polymer do

  7. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 10,500 bộ -> in 10,500 bước x 1 sp mặt trước + 10,500 bước x 1 sp mặt sau
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 17.3 cm ( Khổ in đề nghị : 173 mm )
    * Dài = 3,045 m (Bước in đề nghị : 145mm/1 sản phẩm. )

    CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
    * Loại vật tư = băng keo trong ( đặt mới )
    * Khổ = 16.9 cm
    * Số lượng = 08 cuộn x 400 m

  8. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:14h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:14h15
    * THỜI GIAN VỖ BÀI 14h15-15h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :15h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:145mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00b-10.500b1spmat truoc
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1spmat truoc

  9. LTPhong nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:20h00…………20h30 vệ sinh máy và xuống dao :20h30………..21h00 lên dao :21h00…………21h30 lên giấy vỗ bài canh dao :

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :21h30………..22h30 lên băng keo +canh chỉnh băng keo

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;22h30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:2.200bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BE: 146

  10. LTPhong nói:

    MẶT TRƯỚC

  11. THVu nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;24h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:1h40

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;2.200bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:3.400bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :nhang zay zo lo chinh hoai ko het xuong dao

    10. BƯỚC BE: 146

  12. NHHung nói:

    *Lúc 1h Vũ báo cáng băng keo bị nhăn,Hùng chỉnh lại như không đạt tạm thời Hùng cho xuống lên mặt hàng khác,sáng chú Thành vào chỉnh lại áp lực lô cán băng keo.

  13. NHHung nói:

    *Ngày 2/12/2009
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:3h30′
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:4h10′
    * THỜI GIAN VỖ BÀI :4h10′—-> 4h50′
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :5h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:145mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:1.000b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:Thời gian vỗ bài bản đỏ bị cấn bụi lũng bản
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM :1b1sp mặt sau

  14. NHHung nói:

    *Thời gian vỗ bài bản đỏ bị cấn bụi lũng bản, chụp lại từ 4h50′ đến 5h10′

  15. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :6h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:9h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:145mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:1.000b-10.500b1sp mat sau
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM :1b1sp mặt sau

  16. VNTPhuong nói:

    san xuat trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: Chưa
    b. MẪU BẾ:phong may đang sử dụng
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: CMYK x2 mặt
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không(cán băng keo)
    4. MẪU MÀU CHUẨN:có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  17. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:7h00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)7h30

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;8h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:3h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:35

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:10500b mat sau
    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :8h00 chinh lai dan ap luc can keo

    10. BƯỚC BE: 146

  18. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:15h00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)7h30

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;16h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:35

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:2000b mat truoc
    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ ;

    10. BƯỚC BE: 146

  19. BDThang nói:

    Đã hoàn thành PTT này
    Số lượng: 9800 bộ

  20. DTTLy nói:

    PGH:95332
    Ngày giao:05/12/09
    sl:9800 bộ

  21. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 05/12/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.500 sp (mặt sau)
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.500 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
    a. IN HƯ: không hư
    + Hùng in 1.000 sp : Không hư
    + Đức in 9.500 sp: không hư
    b. BẾ HƯ: + Khanh bế 10.500 sp: không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Hùng, Đức.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Khanh.

  22. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 05/12/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.500 sp (mặt trước)
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 9.800 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 700 sp (6,66%)
    a. IN HƯ: 23 sp (0,21%)
    + Đức in 10.500 sp : in lé 23 sp (0,21%)
    b. BẾ, BĂNG KEO HƯ: 677 sp (6,44%)
    + Phong bế 2.200 sp: không hư
    + H. Vũ bế 1.200 sp: bế bk hư 435 sp (36,25%)
    + Khanh bế 2.000 sp: không hư
    + Trứ bế 1.900 sp: không hư
    + T.Vũ bế 3.200 sp : bế bk hư 242 sp (7,56%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong, H.Vũ, Khanh, Trứ, T.Vũ.

  23. HPTru nói:

    * Trứ bế 1900b mặt trước

  24. VNTPhuong nói:

    Sản xuất trả dao bế : Khanh – dao đạt (02 dao MT + MS)

Trả lời