PHI: HPG – Xcars Supper Coolant 4lit Ver02

Coolant Nguyen mau 17-11-2009

STT Tên Sản Phẩm HPG – Xcars Supper Coolant 4lit Ver02
1 Mã Số Sản Phẩm ID2-90319-03
2 Tên Công Ty Khách Công ty Hiệp Phong.
Tên file của khách Không
4 Tên file đã sửa xong Coolant Nguyen mau_Goc
5 Mô tả thay đổi file Thiết kế của DN2.
6 Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy (Avery)
7 Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) Nhãn trước và sau bằng nhau:140mm.
8 Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) Nhãn trước và sau bằng nhau:160mm.
9 Số màu ghép [1-4] 04
10 Số màu đơn [0-5] 0
11 Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
12 Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
13 Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
14 Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
15 Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Băng keo trong suốt.
16 Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
17 Khổ in đề nghị 173 mm
Bước in đề nghị 145mm/1 sản phẩm.
18 Ghi chú In: 4 màu góc.

Lưu ý:

–          1 bộ gồm 2 sản phẩm là mặt trước và sau do nhãn lớn không ghép in chung được)

–          Nhãn trước là phim bảng đã sản xuất.

–          Nhãn sau chỉnh lại nội dung -> chụp lại phim mới.

Người soạn: Trần Văn Sơn.

Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.

PTT: HPG – Xcars Radiator Coolant 4lit

PTT: HPG – Xcars Supper Coolant (4lit)

Bài này đã được đăng trong PHI, Thiết kế và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Trả lời