Ngày 17/03/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
26.000 b/3sp |
248 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
28.000 b/3sp |
267 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
1h30 4h30 |
3h 6h |
3 |
12h 3h |
1h30 4h30 |
3 |
50% |
5700b/2sp 11000b/bộ |
197 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
83%
|
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
48.850 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
237 m2/ca |
Kim Nhựt