| Ngày: | 16-11-09 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | PHAN LONG TOẠI |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 91116 – 001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | VIỄN LIÊN |
| Tên hàng | VLN – Tem bưu điện 4 x 14 |
| Ngày đặt | 16-11-09 |
| Ngày yêu cầu giao | 23-11-09 |
| Ngày đồng ý giao | 23-11-09 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy |
| Mã số NCC và NVL | VHM – AW0152 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 40 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 140 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Mẫu cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 30.000sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Bế giấy trắng (không in) . Giao hàng mỗi hộp 500sp | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0.
Tem bưu điện 4x14cm còn tồn 22.500sp( 45 hộp)
Giao dao bế cho Khanh
PGH:95023
Ngày giao:18/11/09
SL:22500 SP
Số lượng bế : 7,500 sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;22h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:23h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj 5.600bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 88
Đã kiểm xong
Số lượng bế thực tế: 11.000sp
Số lượng kiểm đạt: 11.000sp
Số lượng kiểm không đạt: 0sp
Người thực hiện: Phong
PGH:95210
Ngày giao:27/11/09
SL:7500 SP
PTT này đã hoàn thành.