PTT: VLN – Tem bưu điện 4 x 18

Ngày: 16-11-09
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: PHAN LONG TOẠI
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 91116 – 002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng VIỄN LIÊN
Tên hàng VLN – Tem bưu điện 4 x 18
Ngày đặt 16-11-09
Ngày yêu cầu giao 23-11-09
Ngày đồng ý giao 23-11-09
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL VHM – AW0152
Chiều rộng khổ in (mm) 40
Chiều dài khổ in (mm) 180
Số màu ghép [1-4] 0
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Mẫu cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 4 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 100.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Bế giấy trắng (không in) . Giao hàng mỗi hộp 500sp , số lượng được cộng trừ 10%
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 10 bình luận về PTT: VLN – Tem bưu điện 4 x 18

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0.

  2. VNTPhuong nói:

    Giao dao bế cho Khanh

  3. PTKThanh nói:

    Sơn ghi giúp chị các thông tin kỹ thuật của 2 loại Tem Bưu điện để tiến hành sản xuất .
    Xin cảm ơn .

  4. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:13h00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;13h30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj 22500bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BE: 88

  5. LTPhong nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;18h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:22h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;22.500bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj 40.000bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :khổ 4×17.6 cm

    10. BƯỚC BE: 88

  6. VNTPhuong nói:

    Sản xuất trả dao bế : Phong – đạt

  7. LTKHong nói:

    Đã kiểm xong
    Số lượng bế thực tế: 121.500sp
    Số lượng kiểm đạt: 121.500sp
    Số lượng kiểm không đạt: 0sp
    Người thực hiện: Phong + Đức + Khanh

  8. DTTLy nói:

    PGH:95132
    Ngày giao:27/11/09
    SL:62000 SP

  9. DTTLy nói:

    PGH:9510
    Ngày giao:27/11/09
    SL:38000 SP

  10. PLToai nói:

    PTT này đã hoàn thành.

Trả lời