Ngày: | 16-11-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91116 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV- Nhãn tròn 19L |
Ngày đặt | 16-11-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 01-12-2009 |
Ngày đồng ý giao | 01-12-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục |
Mã số NCC và NVL | BW0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 43 |
Chiều dài khổ in (mm) | 43 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File củ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 400.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Như mẫu đã sản xuất, đề nghị in, bế trước 3 ngày, để KCS có thời gian kiểm hàng. Tâm sẽ thông báo số lượng giao cho LA & HY sau. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In máy 5 màu: in 4 màu góc.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in : 396,000 sp -> in 33,000 bứơc x 12 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
* Loại vật tư = BW 0147 , và BW 0227
* Khổ = 20 cm ( Khổ in đề nghị : 200mm )
* Dài = 4,620 m ( Bước in đề nghị : 140mm/12 sản phẩm )
Trong đó , tồn kho : 600m / BW 0147 + 1250 m / BW 0227
Thành phẩm tồn kho : 27,260 sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:4h30>5h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;5h15
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;2.200
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:2.200bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :ve sinh may moc tu 5h00>5h15
10. BƯỚC BE: 141
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :0h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:06h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN:10.000b………….29.000b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b12sp
*Ngày 28/11/2009
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :6h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:7h30′
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN:10.000b………….29.000b——>33.000b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b12sp
2711/091.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;12h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:16h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;20400
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:33000bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 141
* thu 6 ngay 27-11-2009
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:18h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:19h15
* THỜI GIAN VỖ BÀI :19h30 huong dan T.Vu vo bai 20h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :20h45
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN:10.000b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b12sp
sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO:có
b. MẪU BẾ:KHanh – đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN:CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):có
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
Đã hoàn thành PTT này.
PGH:95309
Ngày giao:02/11/09
SL:250000 SP(LAN)
150000 SP(HYEN)
Đã kiểm xong
Tổng số lượng nhận thực tế:33.622 tờ x12sp = 403.464sp
Tổng số lượng kiểm đạt:32.941 tờ x12sp = 395.292sp
Tổng số lượng kiểm không đạt: 681 tờ x12sp = 8.172sp, hư 2,02%
Phiếu sai sót:
Kỷ in: 19.000 tờ x12sp= 228.000sp
Kiểm đạt: 18.744 tờ x12sp = 225.228sp
Kiểm không đạt: 226 tờ x12sp = 3.192sp, hư 1,4%
Lý do: in lé chữ
Hùng in: 4.000 tờ x12sp= 48.000sp
Kiểm đạt: 3.930 tờ x12sp = 47.160sp
Kiểm không đạt: 70tờ x12sp = 840sp, hư 1,75%
Lý do:in lé chữ
Trung in: 10.622tờ x12sp= 127.464sp
Kiểm đạt: 10.394 tờ x12sp = 124.728sp
Kiểm không đạt: 228 tờ x12sp = 2.736sp, hư 2,14%%
Lý do: in lé chữ
Khanh bế: 12.600 tờ x12sp = 151.200sp
Kiểm đạt: 12.576 tờ x12sp = 150.912sp
Kiểm không đạt: 24 tờ x12sp= 168sp, hư 0,11%
Lý do: bế lột tẩy mất sp + bế không đều
Phát bế: 17.600 tờ x12sp = 211.200sp
Kiểm đạt: 17.525 tờ x12sp = 210.300sp
Kiểm không đạt: 75 tờ x12sp=900sp, hư 0,42%
lý do: bế lột tẩy bị mất sp + bế không đều
Hoàng Vũ bế: 1.222tờ x12sp = 14.644sp
Kiểm đạt: 1.194 tờ x12sp = 14.328sp
Kiểm không đạt: 28 tờ x12sp=336sp, hư 2,29%%
Lý do: Bế lột tẩy mất sp + bế không đều
Thanh Vũ bế: 2.200tờ x12sp = 26.400sp
Kiểm đạt: 2.200 tờ x12sp = 26.400sp
Kiểm không đạt: 0sp