Ngày 14/11/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h 8h45 |
7h30 10h55 |
3.7 |
7h30 10h55 |
8h45 12h |
2.3 |
62% |
2200b/24sp – Đánh mẫu |
36 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
12h40 |
18h |
4.4 |
12h |
12h40 |
1.6 |
73% |
15.000 b/sp |
466 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
18h 21h |
19h 22h |
2 |
19h 22h |
21h 24h |
4 |
33% |
2400b/sp 2000b/6sp |
81 |
04 | Phạm Văn Đức |
0h30 |
6h |
5.5 |
0h |
0h30 |
0.5 |
92% |
11.700 b/2sp |
179 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
65% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
26.400 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
190 m2/ca |
Kim Nhựt