Ngày 14/11/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
6h |
12h |
5 |
|
10h30 |
1 |
83% |
13.300 b/2sp |
254 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
15h30 |
17h |
1.5 |
12h 17h |
15h30 18h |
4.5 |
25% |
4.000 b/2sp |
21 |
03 |
Trần Hoàng Vũ |
18h |
22h |
4 |
22h |
24h |
2 |
67% |
10.400 b/2sp |
54 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
28.000 b/24sp |
458 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
69% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
181.700 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
197 m2/ca |
Kim Nhựt