Ngày: | 17/11/2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91117 – 008 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY TNHH Trần Đại Dũng |
Tên hàng | TDG – Nhãn V200 4T – 1lit |
Ngày đặt | 17-11-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 27-11-2009 |
Ngày đồng ý giao | 27-11-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal Giấy (Avery AW-0269) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 70 |
Chiều dài khổ in (mm) | 165 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán màng ngoài |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu file KH đã đưa, có poor mầu |
* Trạng thái hợp đồng: đang tiến hành.
* Trạng thái tài chính: khách hàng mới, yêu cầu đặt cọc trước khi tiến hành sản xuất.
Vấn đề khổ giấy:
Khổ đề nghị: 177mm.
Bước in đề nghị: 151mm/1 bộ.
Khách hàng đã đặt cọc.
Địa chỉ giao hàng: CTY TNHH – Trần Đại Dũng. B4/11B Ấp 2, Hưng Long, Bình Chánh
Số lượng in : 10,500 bộ -> in 10,500 bước x 1 bộ
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = AW 0269
* Khổ = 17.7 cm
* Dài = 1,586 m ( Bước in đề nghị: 151mm/1 bộ. )
Đã có phim.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Đỏ pha + 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Đề nghị cung cấp bổ sung các thông tin quấn cuộn :
1. Chiều ra của nhãn .
2. Số lượng nhãn trong 1 cuộn.
Thắng đã sửa lại nhãn này giao tờ, không giao cuộn
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Trung
2. NGÀY CHỤP:24-11-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do + uv
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:18,2 x 16,6 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:5 polymer do + 1 uv
Đồng ý xuất.
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:13h-14h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:14h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:14h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI 14h30-15h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:151mm
9. SỐ LƯỢNG IN:
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1bo
16h xuong bang xuat phim lai
Chỉnh lại nội dung – màu sắc theo yêu cầu khách hàng.
Đã cập nhật lại PHI.
Đã có phim mới.
Qui trình in như cũ.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Duc
2. NGÀY CHỤP:30-11-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:18,2cm X 16,6 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:5 polymer
Đồng ý xuất lại các bảng này.
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :18h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:151mm
9. SỐ LƯỢNG IN:3.000-10,500b1bo
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1bo
comment tren cua ngay 5-12-2009
* thứ 7 / ngày 5/12/2009
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:15h30—16h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:16h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:16h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI :16h30—17h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :17h10
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:93mm
9. SỐ LƯỢNG IN:3000b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM :1b1bo
sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa
b. MẪU BẾ: chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN: CMYK+ đỏ pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):Có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
7. Công thức pha mực:chưa
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:5h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:00bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 152
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;6h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:10.500bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :do giấy bị đức mép nhiều nên bế bị rách giấy hoài
10. BƯỚC BE: 152
* KIỂM NGÀY: 10/12/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.522 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.000 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 522 bộ (4,96%)
a. IN HƯ: 272 bộ (2,58%)
+ Trung in 3.000 bộ : hư 49 bộ (1,63%)
+ Đức in 7.500 bộ: hư 223 bộ (2,97%)
b. BẾ HƯ: Phong bế 10.522 bộ: hư 22 bộ (0,20%)
c. CÁN MÀNG GIA CÔNG NGOÀI: hư 228 bộ (2,16%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung, Đức
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong.
PGH:95501
Ngày giao:10/12/09
SL:10000 BỘ
Đã hoàn thành PTT này
Sản xuất trả dao bế :Phong đạt
Đơn hàng này Thắng làm việc với khách, khách hàng phản hồi mực in bên mình nhanh bị bay mầu chất lương không đạt nên khách hàng đã làm chỗ khác