PTT: NPG – Nước dập định hình bóng tóc 500ml

Ngày: 18-11-09
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: PHAN LONG TOẠI
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 91118 – 005

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng NHÃ PHONG
Tên hàng NPG – Nước dập định hình bóng tóc 500ml
Ngày đặt 18-11-09
Ngày yêu cầu giao 30-11-09
Ngày đồng ý giao 30-11-09
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal giấy
Mã số NCC và NVL Avery – AW0269
Chiều rộng khổ in (mm) 130
Chiều dài khổ in (mm) 160
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Cán màng bóng (gia công ngoài)
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 5.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:   Khách hàng duyệt mẫu tại DNN
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 14 bình luận về PTT: NPG – Nước dập định hình bóng tóc 500ml

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính: đã nhận cọc.

  2. Son Tran Van nói:

    Vấn đề giấy:
    Khổ đề nghị: 177mm
    Bước in đề nghị: 139/1 bộ.

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
    1. In 4 màu góc.
    2. Gia công cán màng bên ngoài.
    3. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  4. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 5,300 bộ -> in 5,300 bứơc x 1 bộ
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 17.7 cm (Khổ in đề nghị : 177mm. )
    * Dài = 742 m ( Bước in đề nghị : 140mm/1 bộ. -> ghi theo PHI )

  5. PVDuc nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Duc

    2. NGÀY CHỤP:25-11-2009

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:18,2cm x 15,5 cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT 4 tam

  6. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.

  7. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:9h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:9h15
    * THỜI GIAN VỖ BÀI :9h15-9h45
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :9h45
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h15
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:140mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00b-5.300b1bo
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM :1b1 bo

  8. LTPhong nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:10h00………10h30 ve sinh may va len dao :10h30………11h15 len giay vo bai

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;11h15

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:3.000bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BE: 141

  9. HPTru nói:

    THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;13h15

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:13h50

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;3.000bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:5100b

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BE: 141

  10. DTTLy nói:

    PGH:95410
    Ngày giao:07/12/09
    SL:5000 BỘ

  11. VNTPhuong nói:

    Sản xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có (su dung chung voi 03 loại )
    b. MẪU BẾ:Trứ – đạt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):Cán màng ngoài
    4. MẪU MÀU CHUẨN: chưa
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  12. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 07/12/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 5.300 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.300 bộ (giao 5.000 bộ, còn lại 300 bộ)
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
    a. IN HƯ: không hư
    + Đức in 5.300 bộ : không hư
    b. BẾ HƯ: không hư
    + Phong bế 3.000 bộ: không hư
    + Trứ bế 2.300 bộ: không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong, Trứ.

  13. PLToai nói:

    PTT này đã hoàn thành.

Trả lời