Ngày: |
23/04/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: |
Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: |
Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: |
190423-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng |
THAI NAKORN |
Tên hàng |
|
Ngày đặt |
23/04/2019 |
Ngày yêu cầu giao |
02/05/2019 |
Ngày đồng ý giao |
02/05/2019 |
Ngày thật giao |
|
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | |
Decal giấy bóng |
Mã số NCC và NVL |
UPM – FCG / RP5X / 01 |
Chiều rộng khổ in (mm) |
37 |
Chiều dài khổ in (mm) |
110 |
Số màu ghép [1-4] |
0 |
Số màu đơn [0-5] |
4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) |
File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] |
5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] |
Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] |
Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] |
UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] |
Giao cuộn |
Số lượng |
200,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Đường tối đa 30 cm, hướng quấn cuộn_dạng 2,. – Tuyệt đối không được đứt tẩy. – Số lượng/mét: 3.500 sp/cuộn/399m |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in 5 màu, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với TNK – Cisteine 250mg_60ml, link: https://dn2net.uk/?p=86240)
1. In: In: Vàng góc + Xanh góc + Đỏ pha + Đen + UV bóng.
2. Bế -> chia, kiểm, quấn cuộn theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM – FCG / RP5X / 01
– Khổ đề nghị: 131mm.
– Bước in đề nghị: 114mm/3sp.
– Dài đề nghị: 7.600 + 76 = 7.676 m ( 67.334 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 200,000 sp / 3sp => 66.667 bước x 0.114 = 7.600 m
-Khấu hao 1% : 2.000 sp / 3sp => 667 bước x 0.114 = 76 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
– Tồn Kho :UPM – FCG / RP5X / 01
+Khổ : 131 mm
+ Dài : 339 m
– Đặt mới :UPM – FCG / RP5X / 01
+Khổ : 131 mm
+Dài : 8.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Từ NCC : UPM – FCG / RP5X / 01
+ Khổ : 131 mm
+ Dài : 7.840 m
+ Số cuộn : 04 ( 1.960 m / cuộn )
– Tồn Kho : UPM – FCG / RP5X / 01
+Khổ : 131 mm
+ Dài : 339 m
+ Số cuộn : 01
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 114m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 300b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 68,000b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI): giay khong dat bi bui nhieu
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – FCG / RP5X / 01
-Tổng SL giao sx : 8.179 m
-SL thu hồi về kho: 393 m – 15 m ( đầu cuối cuộn ) = 378 m
-SL sx thực tế : 7.786 m => 68.300 bước => 204.900 sp
KIỂM NGÀY:02/05/2019
– Khách hàng đăt: 200.000 sp.
– VP cung cấp:7.786 m /114mm/68.300b/3 sp=204.900 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 204.900 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 201.600 sp (Giao: 201.500 sp) + KH:100 sp (0.05%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 3.300 sp (1.61%)=125m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 3.117 sp (1.52%)=118m=> A.Hùng VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 183 sp(0.09%)=7m=> A.Phát+A.Thi bế hư đầu cuối cuộn.
– Mai+Mong+Tăng kiểm cuộn.
– A.Phát chia + nối cuộn.
Số PGH: 190505
Ngày GH: 07 / 05 / 2019
SL : 201.500 sp
PSS này đã hoàn thành.