Ngày: | 23/04/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 190423-005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – Safefit 250ml |
Ngày đặt |
23/04/2019 |
Ngày yêu cầu giao | 09/05/2019 |
Ngày đồng ý giao | 09/05/2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 130 |
Chiều dài khổ in (mm) | 95 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán băng keo |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như file – Khách đến duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng. – Hướng quấn cuộn: dạng 01. – Số lượng: 2,500sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Xanh nền góc + Xanh nền có nội dung pha + Đỏ pha + Đen.
2. Cán băng keo, bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
– Khổ đề nghị: 107mm.
– Bước in đề nghị: 134mm/1sp.
– Dài đề nghị: 1.340 + 67 = 1.407 m ( 10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000sp / 1 sp => 10.000 bước x 0.134 = 1.340 m
-Khấu hao 5% : 500 sp / 1 sp => 500 bước x 0.134 = 67 m
*Thông tin NVL :
2. Băng Keo : Băng keo thường – ( TUP )
– Bước in : 10.500 bước
– Khổ : 103 mm
– Dài : 1.407 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Đặt Mới:UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 107mm
+ Dài : 2.000 m
2. Băng Keo :
– Đặt Mới : Băng keo thường – ( TUP )
+ Khổ : 103 mm
+ Dài : 2.000 m
Đã kiểm tra PTT: 190423-001 –> 005.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Từ NCC :UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 107mm
+ Dài : 1.990 m
+ Số cuộn : 01
*Giao NVL cho SX: ( giao ngày 27/03/2019 )
2. Băng Keo :
– Từ NCC : Băng keo thường – ( TUP )
+ Khổ : 103 mm
+ Dài : 1.500 m
+ Số cuộn : 03 ( 500 m / cuộn )
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 134m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 10,700b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 1.990 m
-SL thu hồi về kho: 529 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 526 m
-SL sx thực tế : 1.461 m => 10.900 bước => 10.900 sp
– Cập nhật SL :2.500 sp/cuộn.
Đã cập nhật PTT:
Số lượng: 2,500sp/cuộn.
KIỂM NGÀY:13/05/2019
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:1.461 m /134mm/10.900b/1 sp=10.900 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 10.900 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.495 sp (Giao:10.300 sp) + KH:195 sp (1.79%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 405 sp (3.72%)=54m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 327 sp (3.0%)=44m=> A.Hùng VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ+ CÁN BK : 78 sp(0.72%)=10m=>A.Hiền cán BK hư + A.Phát bế hư đầu cuối cuộn.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH : 190520
Ngày GH : 15 / 05 / 2019
SL: 10.300 sp
PSS này đã hoàn thành.