Ngày 16/11/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Văn Kỷ |
6h 9h30 |
8h 11h |
3.5 |
8h 11h |
9h30 11h |
2.5 |
58% |
6.300 b/bộ |
172 |
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
15h10 |
18h |
2.8 |
12h |
15h10 |
3.2 |
47% |
6.750 b/2bộ |
183 |
03 | Phạm Văn Đức |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
17.250 b/2bộ |
466 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
0h 4h50 |
2h 5h50 |
3 |
2h 5h50 |
4h50 6h |
3 |
50% |
4.900 b/2bộ |
128 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
64% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
32.050 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
237 m2/ca |
Kim Nhựt