Ngày 16/11/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Trần Hoàng Vũ |
6h40 |
11h45 |
5.1 |
6h 11h45 |
6h40 12h |
0.9 |
85% |
19.000 b/sp |
590 |
02 |
Trần Hoàng Vũ |
15h30 |
16h45 |
1.25 |
12h 16h45 |
15h30 18h |
4.75 |
21% |
2.000 b/6sp |
6 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
18h30 21h30 |
21h 24h |
5 |
18h 21h |
18h30 21h30 |
1 |
83% |
6000b/2bộ 6600b/bộ |
465 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
20.400 b/bộ |
687 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
72% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
27.250 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
437 m2/ca |
Kim Nhựt