Ngày: | 24/04/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 190424-005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Sữa tắm tinh chất sữa dê 1.2L_05 |
Ngày đặt | 24/04/2019 |
Ngày yêu cầu giao | 20/05/2019 |
Ngày đồng ý giao | 20/05/2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | MT 193 mm _ MS 170 mm |
Chiều dài khổ in (mm) | MT 81 mm _ MS 65 mm |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ xanh |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 80,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Thay đổi nội dung – Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -Hướng quấn cuộn: MT_dạng 02, MS_dạng 1. -Số lượng : 5,000 SP/cuộn – LƯU Ý: NHÃN DẠNG CUỘN Đợt 1: giao ngày 20.05.2019: 40.000 bộ Đợt 2: giao ngày 15.06.2019: 40.000 bộ |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới (thay đổi nội dung một bảng XANH PHA NỘI DUNG NHÃN SAU), dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. In: Nhãn trước và sau in riêng
* Nhãn trước (file cũ):
Lần 1:Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh pha + bảng UV mờ có móc ở vị trí ép nhũ.
* Nhãn sau (file mới – (thay đổi nội dung một bảng XANH PHA NỘI DUNG): Đỏ pha + Xanh nội dung pha + Xám pha + Đen mã vạch + Cán UV mờ.
2. Ép nhũ xanh (nhãn trước), bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
**NHÃN TRƯỚC:
-Khổ đề nghị: 205mm.
-Bước in đề nghị : 85mm/1sp.
–Dài đề nghị: 6.800 + 340 = 7.140 m ( 84.000 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 80,000 sp / 1 sp => 80.000 bước x 0.085 = 6.800 m
-Khấu hao 5% : 4.000 sp / 1 sp => 4.000 bước x 0.085 = 340 m
**NHÃN SAU:
-Khổ đề nghị: 182mm.
-Bước in đề nghị : 69mm/1sp.
–Dài đề nghị: 5.520 + 276 = 5.796 m ( 84.000 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 80,000 sp / 1 sp => 80.000 bước x 0.069 = 5.520 m
-Khấu hao 5% : 4.000 sp / 1 sp => 4.000 bước x 0.069 = 276 m
* Thông tin NVL:
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ Xanh – ( LMH )
-SL in: 84.000 bước in
-Khổ đề nghị: 85mm.
-Bước in đề nghị: 30mm/1sp
-Dài đề nghị: 2.520 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
– Đặt Mới : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 205 mm
+ Dài : 7.000 m
+ Khổ : 182 mm
+ Dài : 6.000 m
2.Nhũ :
– Tồn Kho : Nhũ Xanh – ( LMH )
+ Khổ : 610 mm
+ Dài : 366 m ( 03 cuộn )
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng:có.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Từ NCC : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 205 mm
+ Dài : 6.980 m
+ Số cuộn : 04 (2.000 m x 3 cuộn + 980 m )
– Tồn Kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 205 mm
+ Dài : 705 m
+ Số cuộn : 01
– Từ NCC : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 182 mm
+ Dài : 6.000 m
+ Số cuộn : 03 ( 2.000 m / cuộn )
– Tồn Kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 182mm
+ Dài : 210 m
+ Số cuộn : 01
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 85m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 300b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 84,200b (MT + lan 1 + lan 2)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 69mm
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 83,500b (MS)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
Số PGH: 190528
Ngày GH: 23 / 05 / 2019
SL : 40.000 bộ
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
**Nhãn Trước :
-Tổng SL giao sx : 7.685 m
-SL thu hồi về kho: 502 m – 15 m ( đầu cuối cuộn ) = 487 m
-SL sx thực tế : 7.183 m => 84.500 bước => 84.500 sp
**Nhãn Sau :
-Tổng SL giao sx : 6.210 m
-SL thu hồi về kho: 435 m – 12 m ( đầu cuối cuộn ) = 423 m
-SL sx thực tế : 5.775 m => 83.700 bước => 83.700 sp
KIỂM NGÀY:23/05/2019
– Khách hàng đăt: 80.000 bộ. Nhãn Trước
– VP cung cấp:7.183 m /85mm/84.500b/1 sp=84.500 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 84.500 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 82.830 sp (Giao: 82.800 sp) + KH:30 sp (0.04%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.670 sp (1.97%)=142m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 730 sp (0.86%)=62m=> A.Hùng VB + in hư L1+L2.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 940 sp(1.11%)=80m=> A.Phát+Mong bế +ép nhũ hư.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
KIỂM NGÀY:23/05/2019
– Khách hàng đăt: 80.000 bộ. Nhãn Sau
– VP cung cấp:5.775 m /69mm/83.700b/1 sp=83.700 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 83.700 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 82.830 sp (Giao: 82.800 sp) + KH:30 sp (0.04%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 870 sp (1.04%)=60m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 660 sp (0.79%)=46m=> A.Hùng VB + in hư .
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 210 sp(0.25%)=14m=> Tăng bế phạm +mất sp.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
PGH: 190630
Ngày GH : 29 / 06 / 2019
SL: 42.800 bộ