Ngày 17/11/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Văn Kỷ |
9h10 |
11h |
1.8 |
6h 11h |
9h10 12h |
4.2 |
30% |
6.300 b/bộ |
79 |
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
13h |
18h |
5 |
12h |
13h |
1 |
83% |
12.000 b/bộ |
281 |
03 | Phạm Văn Đức |
18h 23h30 |
21h30 24h |
4 |
21h30 |
23h30 |
2 |
67% |
8300b/bộ 500b/2sp |
209 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
0h30 3h40 |
2h30 6h |
4.4 |
0h 2h30 |
0h30 3h40 |
1.6 |
73% |
2100b/2sp 3000b/2bộ |
216 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
63% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
16.000 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
196 m2/ca |
Kim Nhựt