Ngày 17/11/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Trần Hoàng Vũ |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
21.300 b/bộ |
718 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
12h30 15h |
14h30 16h |
3 |
12h 14h30 16h |
12h30 15h 18h |
3 |
50% |
6300b/bộ 1300b/2bộ |
110 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
17.500 b/bộ |
590 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
0h 3h30 |
2h 6h |
4.5 |
2h |
3h30 |
1.5 |
75% |
4800b/bộ 13200b/24sp |
215 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
81% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
105.450 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
408 m2/ca |
Kim Nhựt