Ngày: |
02/05/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: |
Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: |
Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: |
190502-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng |
Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng |
|
Ngày đặt |
02/05/2019 |
Ngày yêu cầu giao |
13/05/2019 |
Ngày đồng ý giao |
13/05/2019 |
Ngày thật giao |
|
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | |
Decal giấy |
Mã số NCC và NVL |
UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) |
158 |
Chiều dài khổ in (mm) |
90 |
Số màu ghép [1-4] |
0 |
Số màu đơn [0-5] |
4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) |
File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] |
Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] |
Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] |
Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] |
UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] |
Giao tờ |
Số lượng |
20,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: -Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -Cắt tờ từng sản phẩm, dùng decal cột lại |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
* Lần 1: Hồng nhạt góc + Vàng góc + Đỏ pha + Xanh góc + Đen.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 106mm.
-Bước in đề nghị : 324mm/2sp.
–Dài đề nghị: 3.240 + 162 = 3.402 m ( 10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 sp / 2 sp => 10.000 bước x 0.324 = 3.240 m
-Khấu hao 5% : 1.000 sp / 2 sp => 500 bước x 0.324 = 162 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
– Đặt Mới :UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 106 mm
+ Dài : 4.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Từ NCC :UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 106 mm
+ Dài : 3.920 m
+ Số cuộn : 02 ( 1.960 m / cuộn )
– Tồn Kho :UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 106 mm
+ Dài : 401 m
+ Số cuộn : 01
Số PGH : 190513
Ngày GH : 13 / 05 / 2019
SL : 20.600 sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx : 4.321 m
-SL thu hồi về kho: 821 m-9m ( đầu cuối cuộn ) = 812 m
-SL sx thực tế : 3.500 m => 10.802 bước => 21.604 sp
KIỂM NGÀY:09/05/2019
– Khách hàng đăt: 20.000 sp.
– VP cung cấp:3.500 m /324mm/10.802b/2 sp=21.604 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 21.604 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.655 sp (Giao: 20.600 sp) + KH:55 sp (0.25%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 949 sp (4.39%)=153m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 891 sp (4.12%)=144m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 58 sp(0.27%)=9m=> A.Phát+A.Thi bế hư đầu cuối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.