| Ngày: | 29/10/2025 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 251029-002 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
| Tên hàng | GDH – Sữa tắm tinh chất sữa dê 1.000ml_Không ép nhũ_05 |
| Ngày đặt | 29/10/2025 |
| Ngày yêu cầu giao | 20/11/2025 |
| Ngày đồng ý giao | |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa trong |
| Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | MT 166 mm _ MS 120 mm |
| Chiều dài khổ in (mm) | MT 70 mm _ MS 60 mm |
| Số màu ghép [1-4] | 02 |
| Số màu đơn [0-5] | 04 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 80,000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất. -Tiếp thị duyệt mẫu -Số lượng: 6.000 sp/cuộn. -Hướng quấn cuộn: MT_dạng 02, MS_dạng 1. Đợt 1: giao ngày: 20/11/2025: 40.000 bộ. Đợt 2: giao ngày: 20/12/2025: 40.000 bộ. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. In: Nhãn trước và sau in riêng
* Nhãn trước – file cũ:
>>> Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
>>> Lần 2: Đỏ pha + Xanh pha + Cán UV mờ.
* Nhãn sau – file cũ: Xanh pha + Đen + Cán UV mờ.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu
*Thông tin NVL:
1.Decan:
– Loại vật tư : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
**NHÃN TRƯỚC:
– Khổ in đề nghị: 178mm.
– Bước in đề nghị: 74mm/1sp.
–Dài đề nghị: 5.920 + 59 = 5.979 m (80.800 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 80,000 sp/1sp => 80.000 bước x 0.074 = 5.920 m
– Khấu hao 1%: 800 sp/ 1 sp => 800 bước x 0.074 = 59 m
**NHÃN SAU:
– Khổ in đề nghị: 132mm.
– Bước in đề nghị: 128mm/2sp
–Dài đề nghị: 5.120 + 51 = 5.171 m ( 40.400 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 80,000 sp/2sp => 40.000 bước x 0.128= 5.120 m
– Khấu hao 1%: 800 sp/2sp => 400 bước x 0.128= 51 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
**NHÃN TRƯỚC:
– Tồn kho: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 178 mm
+ Dài: 1.198 m (từ https://dn2net.uk/?p=132407)
– Đặt mới: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 178 mm
+ Dài: 6.000 m
**NHÃN SAU:
– Tồn kho: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 132mm.
+ Dài khoảng: 373 m (từ https://dn2net.uk/?p=133206)
– Đặt mới: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 132mm
+ Dài: 6.000 m
* Giao NVL cho SX: (Đợt 01)
1. Decan:
**NHÃN TRƯỚC:
– Tồn kho: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 178 mm
+ Dài: 1.198 m (từ https://dn2net.uk/?p=132407)
– Từ NCC: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 178 mm
+ Dài: 1.970 m
**NHÃN SAU:
– Tồn kho: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 132mm.
+ Dài khoảng: 373 m (từ https://dn2net.uk/?p=133206)
– Từ NCC: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 132mm
+ Dài: 1.970 m
* Giao NVL cho SX: (Đợt 02)
1. Decan:
**NHÃN TRƯỚC:
– Từ NCC: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 178 mm
+ Dài: 2.040 m
**NHÃN SAU:
– Từ NCC: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 132mm
+ Dài: 1.980 m
* Giao NVL cho SX: (Đợt 03)
1. Decan:
**NHÃN TRƯỚC:
– Từ NCC: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 178 mm
+ Dài: 2.000 m
**NHÃN SAU:
– Từ NCC: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 132mm
+ Dài: 2.000 m