Ngày: |
02/05/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: |
Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: |
Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: |
190502-005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng |
Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng |
|
Ngày đặt |
02/05/2019 |
Ngày yêu cầu giao |
09/05/2019 |
Ngày đồng ý giao |
09/05/2019 |
Ngày thật giao |
|
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | |
Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL |
UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) |
125 |
Chiều dài khổ in (mm) |
71 |
Số màu ghép [1-4] |
0 |
Số màu đơn [0-5] |
4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) |
File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] |
5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] |
Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] |
Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] |
UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] |
Giao tờ |
Số lượng |
20,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -KCS đóng gói dùng decan quấn lại |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Xanh pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 158mm
-Bước in đề nghị : 129mm/1 bộ.
–Dài đề nghị: 2.580 + 129 = 2.709 m ( 21.000 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 bộ/ 1 bộ => 20.000 bước x 0.129 = 2.580 m
-Khấu hao 5% : 1.000 bộ / 1 bộ => 1.000 bước x 0.129 = 129 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Đặt mới :UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 158 mm
+ Dài : 3.000 m
– Tồn Kho :UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 158 mm
+ Dài : 219 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*Giao NVL cho SX:
– Từ NCC : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 158 mm
+ Dài : 2.940 m
+ Số cuộn : 02 ( 1.960 m + 980 m )
– Tồn Kho :UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 158 mm
+ Dài : 219 m
+ Số cuộn : 01
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 129
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 21,000b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 3.159 m
-SL thu hồi về kho: 424 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 415 m
-SL sx thực tế : 2.735 m => 21.200 bước => 21.200 bộ
KIỂM NGÀY:07/05/2019
– Khách hàng đăt: 20.000 bộ.
– VP cung cấp:2.735m /129mm/21.200b/1 bộ=21.200 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 21.200 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.771 bộ (Giao: 20.750 bộ) + KH:21 bộ (0.10%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 429 bộ (2.02%)=55m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 391 bộ (1.84%)=50m=> A.Hùng VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 38 bộ (0.18%)=5m=> A.Thi bế hư đầu cuối cuộn.
Số PGH : 190513
Ngày GH : 13 / 05 / 2019
SL : 20.750 bộ
PSS này đã hoàn thành.