Ngày: |
04/05/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: |
Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: |
NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: |
190504-007 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng |
Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng |
|
Ngày đặt |
04/05/2019 |
Ngày yêu cầu giao |
16/05/2019 |
Ngày đồng ý giao |
16/05/2019 |
Ngày thật giao |
|
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | |
Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL |
UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) |
125 |
Chiều dài khổ in (mm) |
71 |
Số màu ghép [1-4] |
0 |
Số màu đơn [0-5] |
4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) |
File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] |
5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] |
Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] |
Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] |
UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] |
Giao tờ |
Số lượng |
10,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – KCS đóng gói dùng decan quấn lại |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000563 – BB TP TH Con Gấu Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000563 – BB TP TH Con Gấu Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000563 – BB TP TH Con Gấu Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000563 – BB TP TH Con Gấu Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 02/02/2025 ĐẾN 08/02/2025
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 19/01/2025 ĐẾN 25/01/2025
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000082 – Decal BB nguyên cám xá xíu phô mai 480g – (NC)_02
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với DTY – Hantox Shampoo 200ml_01, link: dn2net.uk/?p=58637).
1. In: Hồng pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 158mm
-Bước in đề nghị : 129mm/1 bộ.
–Dài đề nghị: 1.290 + 65 = 1.355 m ( 10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 bộ / 1 bộ => 10.000 bước x 0.129 = 1.290 m
-Khấu hao 5% : 500 bộ / 1 bộ => 500 bước x 0.129 = 65 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Đặt Mới :UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 158 mm
+ DàI: 2.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Từ NCC : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 158 mm
+ DàI: 1.970 m
+ Số cuộn : 01
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 129m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:10,670b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx :1.970 m + 415 =2.385 m (tồn từ https://dn2net.uk/?p=89594)
-SL thu hồi về kho: 983 m – 6 m( đầu cuối cuộn ) = 977 m
-SL sx thực tế : 1.402 m => 10.870 bước => 10.870 bộ
KIỂM NGÀY:08/05/2019
– Khách hàng đăt: 10.000 bộ.
– VP cung cấp:1.402m /129mm/10.870b/1 bộ=10.870 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 10.870 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.345 bộ (Giao: 10.300 bộ) + KH: 45 bộ (0.41%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 525 bộ (4.83%)=68m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 473 bộ (4.35%)=61m=> A.Hùng VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 52 bộ (0.48%)=7m=> A.Phát+A.Thi+Mong bế hư đầu cuối cuộn.
Số PGH : 190513
Ngày GH : 13 / 05 / 2019
SL : 10.300 bộ
PSS này đã hoàn thành.