STT | Tên Sản Phẩm | QSH – Gel tẩy da chết 100ml |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-91120-01 |
2 | Tên Công Ty Khách | Quốc Sinh. |
Tên file của khách | Label 450 salte_KHCC | |
4 | Tên file đã sửa xong | Label 450 salted_Goc |
5 | Mô tả thay đổi file | Chế bản xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal trong Avery_BW0062 |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | Nhãn tr ước: 40mm.
Nhãn sau: 60mm. |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | Nhãn trước: 83mm.
Nhãn sau: 83mm. |
9 | Số màu ghép [1-4] | 05 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 0 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu. |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ vàng 7 màu. |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không. |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ. |
17 | Khổ in đề nghị | 180mm. |
Bước in đề nghị | 108mm/2 bộ. | |
18 | Ghi chú | In: Lót trắng + 4 màu góc.
Vấn đề nhũ: Khổ đề nghị: 45mm Bước in đề nghị: 110mm/2 bộ. |
Người soạn: Trần Văn Sơn
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:1h40>2h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (2h00>2h3040:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;2h40
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:4h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:2550
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 109