| Ngày: | 06/05/2019 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 190506-007 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Công ty TNHH MTV Vắc xin Pasteur Đà Lạt |
| Tên hàng | VXDL – Biosubtyl SP 450mg 100 viên nang |
| Ngày đặt | 06/05/0219 |
| Ngày yêu cầu giao | 21/05/2019 |
| Ngày đồng ý giao | 21/05/2019 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 55 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 150 |
| Số màu ghép [1-4] | 3 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 10,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: (Số XNCB: 4753/2017/ATTP- XNCB)
– Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng cuốn cuộn dạng: 02 – Số lượng: 2,500sp/cuộn . |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với VXDL – BIOSUBTYL 250mg xanh, link: dn2net.uk/?p=42030).
1. In: Xanh lá pha Logo DAVAC + Đỏ góc + Xanh dương pha Logo SPD + Đen + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra PTT: 190506-001 –> 007.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 130mm
– Bước in đề nghị : 312mm/4sp.
–Dài đề nghị: 780 + 39 = 819 m ( 2.625 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp / 4 sp => 2.500 bước x 0.312 = 780 m
-Khấu hao 5% : 500 sp / 4 sp => 125 bước x 0.312 = 39 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Tồn Kho :UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 140 mm
+ Dài : 1.000 m + 240 m = 1.240 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Tồn Kho :UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 140 mm
+ Dài : 1.000 m + 240 m = 1.240 m
+ Số cuộn : 02
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx : 1.240 m
-SL thu hồi về kho: 300 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 294 m
-SL sx thực tế : 940 m => 3.013 bước => 12.052 sp
KIỂM NGÀY:24/05/2019
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:940 m /312mm/3.013b/4 sp=12.052 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 12.052 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.030 sp (Giao: 11.000 sp) + KH:30 sp (0.25%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.022 sp (8.48%)=79m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 620 sp (5.14%)=48m=> A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 272 sp(2.26%)=21m=> A.Phát+A.Thi bế phạm+lệch sp.
SỐ LƯỢNG HƯ BÊN CHIA CUỘN: 130 sp(1.08%)=10m=> A.Phát chia cuộn phạm sp.
– Mong kiểm + nối cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PGH : 190531
Ngày GH : 27 / 05 / 2019
SL : 11.000 sp
PSS này đã hoàn thành.