Ngày 19/11/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Văn Kỷ |
8h |
12h |
4 |
6h |
8h |
2 |
67% |
9.400 b/2bộ |
260 |
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
15.100 b/2bộ |
418 |
03 | Phạm Văn Đức |
18h 20h30 22h30 |
19h30 22h 24h |
4.5 |
19h30 22h |
20h30 22h30 |
1.5 |
75% |
12.500 b/2bộ |
346 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
17.000 b/2bộ |
470 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
85% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
54.000 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
373 m2/ca |
Kim Nhựt