Ngày 19/11/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Trần Hoàng Vũ |
8h |
12h |
4 |
6h |
8h |
2 |
67% |
10.500 b/2bộ |
334 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
12h 20h |
19h30 24h |
11.5 |
19h30 |
20h |
0.5 |
96% |
28000b/2bộ 3150b/bộ |
977 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
0h 3h30 |
2h 6h |
4.5 |
2h |
3h30 |
1.5 |
75% |
5250b/bộ 10200b/2bộ |
425 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
79% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
52.900 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
434 m2/ca |
Khanh làm ca 2 và ca 3
Kim Nhựt