PTT: MSC – Tiêu đen xay 35g và 50g tiếng Nga [21-11-2009]

Ngày: 21-11-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 91121-008

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng MASECO
Tên hàng MSC – Tiêu đen xay 35g và 50g tiếng Nga [21-11-2009]
Ngày đặt 21-11-2009
Ngày yêu cầu giao 30-11-2009
Ngày đồng ý giao 30-11-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal giấy
Mã số NCC và NVL Avery / AW0269
Chiều rộng khổ in (mm) 50
Chiều dài khổ in (mm) 108
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 8.000 sp + 8.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:      – Quấn cuộn chữ M đi ra.
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 17 bình luận về PTT: MSC – Tiêu đen xay 35g và 50g tiếng Nga [21-11-2009]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  2. Son Tran Van nói:

    Vấn đề giấy:
    Khổ đề nghị: 224mm.
    Bước in đề nghị: 111.5mm/4 sp.

  3. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 8,400 sp -> in 2,100 bước x 4 sp
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 22.4 cm ( Khổ đề nghị: 224mm. )
    * Dài = 235 m ( Bước in đề nghị: 111.5mm/4 sp. )

  4. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
    1. In 4 màu góc.
    2. Bế -> chia cuộn.
    Hướng quấn cuộn: Nhãn đọc thuận, chữ “M” trong chữ “MASECO” hướng ra ngoài.

  5. Son Tran Van nói:

    Anh Tùng lưu ý:
    PTT này ghi 35g và 50g chung, vậy trên PHI sẽ có 4 sp cho 2 loại.
    Anh kiểm tra lại số lượng đặt giấy và số lượng nhãn in của khách hàng lại nha.

  6. PTKThanh nói:

    Sơn xem lại giúp chị :
    – PTT ghi : Bước in đề nghị 111.5mm/4 sp.
    – PHI ghi : Bước in đề nghị 111.5mm/2 sản phẩm.
    Xin cảm ơn .

  7. Son Tran Van nói:

    4sp/1 bước in. Đã chỉnh lại trên PHI.
    Đã có phim.

  8. PVDuc nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Duc

    2. NGÀY CHỤP:28-11-2009

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:12,5cm x 23 cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tam

  9. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.

  10. PTKThanh nói:

    ĐIỀU CHỈNH PHẦN SỐ LƯỢNG IN VÀ VẬT TƯ
    Số lượng in : 8,400 sp / loại -> in 4,200 bước x 2 sp/ 1 loại x 2 loại ghép in chung
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 22.4 cm ( Khổ đề nghị: 224mm. )
    * Dài = 470 m ( Bước in đề nghị: 111.5mm/4 sp. )

  11. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:7h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:7h15
    * THỜI GIAN VỖ BÀI :7h30-8h30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :8h30
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
    8. BƯỚC IN:111.5mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00b-4.200b2sp1 loai 2 loai gep chung
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp2 loia gep chung

  12. PVDuc nói:

    10h30-12h .ban giao lai cho Ky[len chup bang]

  13. PTKThanh nói:

    Quy trình sản xuất thực tế sau khi in trên máy 5 màu :
    Chia cuộn -> bế ( dao bế 2sp ) -> chia cuộn

  14. LTPhong nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;17h30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:80

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:2.000bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ : loại 50g

    10. BƯỚC BE: 112.50

  15. VNTPhuong nói:

    san xuat trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:khanh-đat
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
    4. MẪU MÀU CHUẨN:có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  16. DTTLy nói:

    PGH:95327
    Ngày giao:04/12/09
    SL:8500 SP(loại35g)
    8500sp(loại50g)

  17. DTTLy nói:

    sửa phiếu trên
    PGH:95327
    Ngày giao:04/12/09
    SL:8400 SP(loại35g)
    8400sp(loại50g)

Trả lời