PTT: MSC – Tiêu đen 60g tiếng Anh và tiếng Nga [21-11-2009]

Ngày: 21-11-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 91121-009

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng MASECO
Tên hàng MSC – Tiêu đen 60g tiếng Anh và tiếng Nga [21-11-2009]
Ngày đặt 21-11-2009
Ngày yêu cầu giao 30-11-2009
Ngày đồng ý giao 30-11-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal giấy
Mã số NCC và NVL Avery / AW0269
Chiều rộng khổ in (mm) 50
Chiều dài khổ in (mm) 108
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 8.000 sp + 8.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:      – Quấn cuộn chữ M đi ra.
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 12 bình luận về PTT: MSC – Tiêu đen 60g tiếng Anh và tiếng Nga [21-11-2009]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính: đã nhận cọc.

  2. Son Tran Van nói:

    Vấn đề giấy:
    Khổ đề nghị: 144mm.
    Bước in đề nghị: 108mm/2 sp.

  3. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 8,400 sp -> in 4,200 bước x 2 sp
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 14.4 cm ( Khổ đề nghị: 144mm. )
    * Dài = 454 m ( Bước in đề nghị: 108mm/2 sp.)

  4. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
    1. In 4 màu góc.
    2. Bế -> chia cuộn.
    Hướng quấn cuộn: Nhãn đọc thuận, chữ “M” trong chữ “MASECO” hướng ra ngoài.

  5. PTKThanh nói:

    ĐIỀU CHỈNH PHẦN VẬT TƯ VÀ SỐ LƯỢNG IN :
    Số lượng in : 8,400 sp /1 loại -> in 8,400 bước x 1 sp / 1 loại x 2 loại ghép in chung
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 14.4 cm ( Khổ đề nghị: 144mm. )
    * Dài = 908 m ( Bước in đề nghị: 108mm/2 sp.)

  6. PVDuc nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Duc

    2. NGÀY CHỤP:28-11-2009

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:12cm x 15cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tam

  7. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.

  8. NHHung nói:

    *Ngày 2/12/2009
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:24h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:24h20
    * THỜI GIAN VỖ BÀI :24h20′—->24h50′
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :1h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:3h30′
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:108mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:8.600b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM :1b2sp

  9. HVPhat nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:24h45′

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;1h45

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:5h30′

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:55

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:8.600b

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BE: 109

  10. VNTPhuong nói:

    san xuat trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:khanh-đat
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
    4. MẪU MÀU CHUẨN:có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  11. DTTLy nói:

    PGH:95327
    Ngày giao:04/12/09
    SL:8500 SP(tiếng nga)
    8500sp(tiếng anh)

Trả lời