Ngày: |
28/05/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: |
Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: |
Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: |
190528-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng |
Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng |
|
Ngày đặt |
28/05/2019 |
Ngày yêu cầu giao |
08/06/2019 |
Ngày đồng ý giao |
08/06/2019 |
Ngày thật giao |
|
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | |
Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL |
UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) |
125 |
Chiều dài khổ in (mm) |
71 |
Số màu ghép [1-4] |
0 |
Số màu đơn [0-5] |
4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) |
File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] |
5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] |
Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] |
Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] |
UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] |
Giao tờ |
Số lượng |
20,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: -Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -KCS đóng gói dùng decan quấn lại. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hantox Shampoo 200ml, link: dn2net.uk/?p=43864).
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 158mm
-Bước in đề nghị: 129mm/1 bộ.
–Dài đề nghị: 2.580 + 129 = 2.709 m ( 21.000 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 bộ / 1 bộ => 20.000 bước x 0.129 = 2.580 m
-Khấu hao 5% : 1.000 bộ / 1 bộ => 1.000 bước x 0.129 = 129 m
*Chuẩn bị NVL:.
1. Decal :
– Tồn Kho : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 158 mm
+ Dài : 975 m
– Đặt Mới : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 158 mm
+ Dài : 2.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Tồn Kho : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 158 mm
+ Dài : 975 m
+ Số cuộn : 01
–Từ NCC: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 158 mm
+ Dài : 2.000 m
+ Số cuộn : 01
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 129m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 21,000b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 2.975 m
-SL thu hồi về kho: 240 m – 6 m m ( đầu cuối cuộn ) = 234 m
-SL sx thực tế : 2.735 m => 21.200 bước => 21.200 sp
KIỂM NGÀY:05/06/2019
– Khách hàng đăt: 20.000 bộ.
– VP cung cấp:2.735m /129mm/21.200b/1 bộ=21.200 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 21.200 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.370bộ (Giao: 20.350 bộ) + KH: 20 bộ (0.09%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 830 bộ (3.91%)=107m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 758 bộ (3.57%)=98m.
– A.Hùng VB: 200 bộ (0.94%)=26m.
-> In lé + bụi +bung bảng ( đen+đỏ)+ màu đen lem: 558 bộ (2.63%)=72m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 72 bộ (0.34%)=9m=> A.Phát+A.Thi bế lệch +cắt phạm.
PSS này đã hoàn thành.
PGH: 190606
Ngày GH: 11 / 06 / 2019
SL: 20.350 bộ