Ngày: |
31/05/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: |
Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: |
Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: |
190531-005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng |
Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng |
|
Ngày đặt |
31/05/2019 |
Ngày yêu cầu giao |
07/06/2019 |
Ngày đồng ý giao |
07/06/2019 |
Ngày thật giao |
|
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | |
Decal giấy |
Mã số NCC và NVL |
LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) |
125 |
Chiều dài khổ in (mm) |
50 |
Số màu ghép [1-4] |
4 |
Số màu đơn [0-5] |
0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) |
File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] |
Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] |
Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] |
Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] |
UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] |
Giao cuộn |
Số lượng |
3,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: dạng 02. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Đỏ pha + Xanh pha + Vàng LA pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 118mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
–Dài đề nghị: 200 +10 = 210 m ( 788 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 3,000 sp / 4 sp=> 750 bước x 0.267 = 200 m
-Khấu hao 5%: 150 / 4 sp => 38 bước x 0.267 = 10 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Dacal :
– Tồn Kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 1.000 m
**Dùng chung :
DTY – Hetdau 100ml_XK_Srilanka
DTY – Calmasphos Plus 100ml_XK_Mianma
DTY – Han Tophan 100 ml_XK_Bangladesh
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Giao NVL cho SX :
1. Dacal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 120 mm
+ Dài : 1.000 m
+ Số cuộn : 01
**Dùng chung :
DTY – Hetdau 100ml_XK_Srilanka
DTY – Calmasphos Plus 100ml_XK_Mianma
DTY – Han Tophan 100 ml_XK_Bangladesh
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx : 647 m (tồn https://dn2net.uk/?p=90269)
-SL thu hồi về kho: 367 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 361 m
-SL sx thực tế : 280 m => 1.049 bước => 4.196 sp
KIỂM NGÀY:03/06/2019
– Khách hàng đăt: 3.000 sp.
– VP cung cấp:280 m /267mm/1.049b/4 sp=4.196 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 4.196 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 3.600 sp (Giao:3.000 sp) + KH:600 sp (14.30%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 596 sp (14.20%)=40m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 596 sp (14.20%)=40m=> A.Hiền VB.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
PGH: 190609
Ngày GH: 11 / 06 / 2019
SL: 3.000 sp