Ngày: | 23-11-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91123-004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Nhân Lộc |
Tên hàng | NLC – Kem tắm Leivy Sữa Dê & protein sữa giữ ẩm gấp đôi [23-11-2009] |
Ngày đặt | 23-11-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 20-12-2009 |
Ngày đồng ý giao | 20-12-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong |
Mã số NCC và NVL | Vũ Hoàng Minh – Trong tẩy vàng |
Chiều rộng khổ in (mm) | 25 |
Chiều dài khổ in (mm) | 115 |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 152.000 |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 4 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In 1 màu.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in : 160,000 sp -> in 80,000 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = TLT – W#25
* Khổ = 13.1 cm (Khổ in đề nghị 130mm )
* Dài = 4,800 m ( Bước in đề nghị : 60mm/2 sản phẩm. )
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00
h4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;15hoo
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18hoo
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:35
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;000
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:27000sp
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00
h4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;16hoo
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18hoo
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:35
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;27000
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:50000sp
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE:
Đã Kiểm xong phần in trước:
Số lượng nhận:9.129 tờ x6sp= 54.774sp
Số lượng kiểm đạt: 9.040 tờ x6sp = 54.240sp
Số lượng kiểm không đạt: 89 tờ x6sp = 534sp, hư 0,97%
Lý do: in bị bể có chấm mực trên sản phẩm+ bế lột mất sản phẩm
Người thực hiện: Khanh
san xuat trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN:K
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):có
4. MẪU MÀU CHUẨN:có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
Để ưu tiên những đơn hàng khác nên ptt này được chia thành 2 đợt in : đợt 1 -> 54,774 sp ; số còn lại sẽ có kế hoạch in tiếp trong tháng 12 .
PGH:95409
Ngày giao:07/12/09
SL:49200 SP
21/12/09THỜI GIAN CHỈNH DAO:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;13h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;1200
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj: 5400bn/6sp
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;In:14h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC;In:16h00
6. TỐC ĐỘ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG CỦA CA TRƯỚC;00b
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj: 1200bn/6sp
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;In:13h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC;In:17h00
6. TỐC ĐỘ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG CỦA CA TRƯỚC;5.400b6sp
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj: 9.600b6sp
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;In:14h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC;In:17h00
6. TỐC ĐỘ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG CỦA CA TRƯỚC;9.600b6sp
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj: 11.800b6sp
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;In:13h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC;In:16h
6. TỐC ĐỘ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG CỦA CA TRƯỚC;11.800b6sp
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj: 15.000b6sp
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;In:14h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC;In:16h
6. TỐC ĐỘ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG CỦA CA TRƯỚC;15.000b6sp
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj: 16.300b6sp
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE:
Đã kiểm xong phần in đợt sau:
Tổng số lượng in: 16.834 tờ x6sp = 101.004sp
Tổng số lượng kiểm đạt: 16.792 tờ x6sp =100.752sp
Tổng số lượng kiểm không đạt: 42 tờ x6sp = 252sp, hư 0,24%
Phiếu sai sót:
Văn Đức in: 11.103 tờ x6sp = 66.618sp
Kiểm đạt: 11.085 tờ x6sp = 66.510sp
Kiểm không đạt: 18 tờ x6sp = 108sp, hư 0,16%
Lý do: bế lột bị mất sản phẩm + lem chữ
Khanh in: 4.200 tờ x6sp = 25.200sp
Kiểm đạt: 25.200sp
Kiểm không đạt: 0sp
Phát: 1.531 tờ x6sp = 9.186sp
Kiểm đạt: 1.507 tờ x6sp = 9.042sp
Kiểm không đạt: 24 tờ x6sp = 144sp, hư 1,56%
Lý do: bế lột mất sản phẩm + lem chữ + sấy đèn uv bị cháy giấy
san xuat trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có (02)
b. MẪU BẾ:Đức – đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN:K
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
4. MẪU MÀU CHUẨN:có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
PGH:95729
Ngày giao:26/12/09
SL:105000 SP