| Ngày: | 03/06/2019 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 190603-001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | CTY Mỹ phẩm Gia Đình |
| Tên hàng | GDH – Sữa tắm hải mã chai 1000ml_Decal xi_04 |
| Ngày đặt | 03/06/2019 |
| Ngày yêu cầu giao | 14/06/2019 |
| Ngày đồng ý giao | 14/06/2019 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi |
| Mã số NCC và NVL | UPM – TC50 RP37 65WG |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 189 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 40,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Số lượng: 6.000 sp/cuộn – Hướng quấn cuộn: dạng 01 |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Lót trắng + Vàng góc + Đỏ góc + Nhũ pha + Đen góc
Lần 2: cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 90 răng.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Khổ đề nghị: 203mm.
-Bước in đề nghị: 286mm/4sp.
–Dài đề nghị: 2.860 + 143 = 3.003 m ( 10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 40,000 sp / 4 sp =>10.000 bước x 0.286 = 2.860 m
-Khấu hao 5% : 2.000 sp / 4 sp => 500 bước x 0.286 = 143 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
– Tồn Kho :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 203 mm
+ Dài : 440 m
– Đặt Mới :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 203 mm
+ Dài : 3.000 m
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng:có.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Tồn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 203 mm
+ Dài : 440 m
+ Số cuộn : 01
– Từ NCC : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 203 mm
+ Dài : 2.990 m
+ Số cuộn : 02 ( 2.000 m + 990 m )
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx : 3.430 m
-SL thu hồi về kho: 280 m – 9 m (đầu cuối cuộn ) = 271 m
-SL sx thực tế : 3.150 m => 11.014 bước => 44.056 sp
KIỂM NGÀY:08/06/2019
– Khách hàng đăt: 40.000 sp.
– VP cung cấp:3.150 m /286mm/11.014b/4 sp=44.056 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 44.056 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 41.915 sp (Giao: 41.900 sp) + KH:15 sp (0.03%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 2.141 sp (4.86%)=153m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 2.054 sp (4.66%)=147m=> A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 87 sp(0.20%)=6m=> A.Phát+A.Thi bế hư đầu cuối cuộn.
– Mong kiểm cuộn.
– A,Phát chia cuộn.
PGH: 190610
Ngày GH: 11 / 06 / 2019
SL: 41.900 sp
PSS này đã hoàn thành.