Ngày: |
04/06/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: |
Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: |
Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: |
190604-006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng |
CTY Lạc Lê |
Tên hàng |
|
Ngày đặt |
04/06/2019 |
Ngày yêu cầu giao |
14/06/2019 |
Ngày đồng ý giao |
14/06/2019 |
Ngày thật giao |
|
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | |
Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL |
UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701) |
Chiều rộng khổ in (mm) |
125 |
Chiều dài khổ in (mm) |
60 |
Số màu ghép [1-4] |
4 |
Số màu đơn [0-5] |
0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) |
File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] |
Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] |
Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] |
Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] |
UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] |
Giao cuộn |
Số lượng |
10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: -Thay đổi nội dung -Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -Hướng quấn cuộn: dạng 01. -Biên mỗi bên 3mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm -Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn -Số lượng: 5,000sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay nổi nội dung 2 bảng XANH DƯƠNG PHA + ĐEN), dao bế cũ.
1. In: Xanh nền pha + Xanh dương pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
-Khổ đề nghị: 140mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
–Dài đề nghị: 668 + 33 = 701 m ( 2.625 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp / 4 sp => 2.500 bước x 0.267 = 668 m
-Khấu hao 5% : 500 sp / 4 sp=> 125 bước x 0.267 = 33 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Đặt Mới :
-Loại vật tư: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
+ Khổ : 140 mm
+ Dài : 1.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra PTT: 190604-001 –> 006.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
–Từ NCC : UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
+ Khổ : 140 mm
+ Dài : 980 m
+ Số cuộn : 01
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65
-Tổng SL giao sx : 980 m
-SL thu hồi về kho: 190 m – 3 m (đầu cuối cuộn ) = 187 m
-SL sx thực tế : 790 m => 2.959 bước => 11.836 sp
PGH: 190612
Ngày GH: 13 / 06 / 2019
SL: 10.550 sp
KIỂM NGÀY:12/06/2019
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:790 m /267mm/2.959b/4 sp=11.836 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.836 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.580 sp (Giao :10.550 sp) + KH:30 sp (0.25%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.256 sp (10.61%)=84m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.168 sp (9.87%)=78m=> A.Hùng VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 88 sp(0.74%)=6m=> Tăng bế hư đầu cuối cuộn.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.