Ngày: | 23-11-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91123-015 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Nhân Lộc |
Tên hàng | NLC – Sữa tắm nước hoa Nice Lady 720g Emerald [23-11-2009] |
Ngày đặt | 23-11-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 3-12-2009 |
Ngày đồng ý giao | 3-12-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 80 |
Chiều dài khổ in (mm) | 210 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 4.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Vấn đề khổ giấy:
Khổ đề nghị: 222mm
Bước in đề nghị: 85mm/1 sp.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In 2 màu góc + 3 màu pha + cán UV mờ.
2. Ép nhũ -> Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Đã có phim.
Số lượng in : 4,200 sp -> in 4,200 bước x 1 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 23.9 cm ( Khổ đề nghị: 222mm )
* Dài = 357 m ( Bước in đề nghị: 85mm/1 sp. )
Sơn điều chỉnh giúp chị phần quy trình in và mục [13] trong PHI : không ghi công đoạn ép nhũ .
Đã chỉnh lại qui trình in và PHI.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Trung
2. NGÀY CHỤP:4-12-09
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:22,7 x 10 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:5 polymer do + 1 UV
Đồng ý xuất.
Sử dụng bảng Vàng để sản xuất.
Da chup xong bang
ĐIỀU CHỈNH PHẦN VẬT TƯ :
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = BW 0062
* khổ = 22.4 cm ( Khổ đề nghị: 222mm )
* Dài = 357 m ( Bước in đề nghị: 85mm/1 sp. )
Chú thích :
Vật tư tồn kho khổ 23.9 cm được dùng in Tem Biona nghệ chống hàng giả .
CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
* Loại vật tư = nhũ bạc 7 màu ( đặt mới )
* Khổ = 5 cm
* Dài = 441 m ( Vấn đề nhũ: Khổ đề nghị: 50mm ; Bước in đề nghị:105mm / 1 sp )
Chú thích :
Tùng đề nghị sử dụng nhũ bạc 7 màu thay cho nhũ bạc .
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:14h-15h10
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:15h10
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:15h40
* THỜI GIAN VỖ BÀI:15h40-1630
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :16h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:85mm
9. SỐ LƯỢNG IN :800b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :17h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:85mm
9. SỐ LƯỢNG IN :800b-4.200b1sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:24h00 ve sinh may va cat nhu va len dao
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):24h45
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;1H15
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:4h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:00
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;4200bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 86
Sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:có
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: khanh-đạt
2. MAKET IN:
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: 3 màu pha = 2 màu gốc.
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):uv
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): có
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
PGH:95729
Ngày giao:26/12/09
SL:4150 SP
* KIỂM NGÀY: 26/12/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 4.200 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 4.200 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a. IN HƯ: không hư
+ Kỷ in 800 sp: không hư .
+ Đức in 3.400 sp: không hư
b. BẾ HƯ: + Khanh bế 4.200 sp: không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Kỷ, Đức.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Khanh.
PTT này đã hoàn thành