PTT: LLE – Lesgo Dâu_05

Ngày:

13/06/2019

Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:

Lê Thị Thường

Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN:

NGUYỄN VĂN TÂM

Mã số phiếu TT:

190613-001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng

CTY Lạc Lê

Tên hàng

LLE – Lesgo Dâu_05

Ngày đặt

13/06/2019

Ngày yêu cầu giao

24/06/2019

Ngày đồng ý giao

24/06/2019

Ngày thật giao

Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  |

MT: Decal nhựa đục: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)

MS: Decal nhựa trong: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65

Mã số NCC và NVL

UPM

Chiều rộng khổ in (mm)

40

Chiều dài khổ in (mm)

70.5

Số màu ghép [1-4]

4

Số màu đơn [0-5]

1

Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file )

File cũ

Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ]

5 màu

Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác]

Không

Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác]

Không

Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ]

UV bóng

Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ]

Giao cuộn

Số lượng

14,500 bộ

GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

– Màu sắc như đã sản xuất

– Tiếp thị duyệt mẫu

Khách hàng lấy đúng số lượng

– Hướng quấn cuộn: MT: dạng 01 + MS: dạng 02

– Số lượng: 5,000sp/cuộn

– Mã vạch : “………..175″

– Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn.

Bài này đã được đăng trong LTThuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 12 bình luận về PTT: LLE – Lesgo Dâu_05

  1. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, nhãn trước và sau khác NVL, file cũ, dao bế cũ.
    1. Mặt trước – Decal nhựa đục: 1 màu pha (chữ Lesgo – sử dụng phim bảng của loại LLE – Lesgo Nho_01) + 4 màu góc + cán UV bóng.
    2. Mặt sau – Decal trong: lót trắng+ 1 màu đen + 1 màu pha (chữ lesgo) + CÁN UV BÓNG.
    3. Bế -> kiểm tra thành phẩm.
    4. Chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu.

  2. TNAnh nói:

    *Thông tin NVL:
    1.Decal:
    *NHÃN TRƯỚC :
    -Loại vật tư: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
    -Khổ đề nghị: 164mm
    -Bước in đề nghị: 88mm/4sp.
    Dài đề nghị: 319 + 16 = 335 m ( 3.806 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 14,500 sp / 4sp => 3.625 bước x 0.088 = 319 m
    -Khấu hao 5%: 725 sp /4 sp => 181 bước x 0.088 = 16 m

    *NHÃN SAU :
    -Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
    -Khổ đề nghị: 164mm
    -Bước in đề nghị: 88mm/4sp.
    Dài đề nghị: 319 + 16 = 335 m ( 3.806 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 14,500 sp / 4sp => 3.625 bước x 0.088 = 319 m
    -Khấu hao 5%: 725 sp /4 sp => 181 bước x 0.088 = 16 m

  3. TNAnh nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1. Decal:
    – TỒn kho :UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
    + Khổ : 192 mm
    + Dài : 525 m

    – TỒn kho :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
    + Khổ : 182 mm
    + Dài : 420 m

  4. TNAnh nói:

    *Giao NVL cho SX:
    1. Decal:
    – TỒn kho : UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
    + Khổ : 192 mm
    + Dài : 525 m
    + Số cuộn : 01

    – TỒn kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
    + Khổ : 182 mm
    + Dài : 420 m
    + Số cuộn : 02

  5. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có.

  6. NHHung nói:

    1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
    2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN
    3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    5.BƯỚC IN : 88m
    6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 100b
    7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 3,900b (MT)
    8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):

  7. NHHung nói:

    1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
    2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN
    3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    5.BƯỚC IN : 88m
    6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 100b
    7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 3,900b (MS)
    8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):

  8. TNAnh nói:

    Số PGH: 190619
    Ngày GH: 20 / 06 / 2019
    SL : 15.400 bộ

  9. TNAnh nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    *Mặt Trước :
    1.Decal : UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
    -Tổng SL giao sx : 525 m
    -SL thu hồi về kho: 173 m – 3 m ( đấu cuối cuộn ) = 170 m
    -SL sx thực tế : 352 m => 4.000 bước => 16.000 sp

    *Mặt SAU :
    1.Decal : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
    -Tổng SL giao sx : 420 m
    -SL thu hồi về kho: 68 m – 3 m ( đấu cuối cuộn ) = 65 m
    -SL sx thực tế : 352 m => 4.000 bước => 16.000 sp

  10. LTTMai nói:

    KIỂM NGÀY:18/06/2019
    – Khách hàng đăt: 14.500 bộ. Nhãn trước
    – VP cung cấp:352 m /88mm/4.000b/4 sp=16.000 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 16.000 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 15.500 sp (Giao: 15.400 sp) + KH:100 sp (0.62%)
    TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 500 sp (3.12%)=11m.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 500 sp (3.12%)=11m=> A.Hùng VB+in hư.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
    – Mong kiểm cuộn.
    – A.Phát chia + nối cuộn.

  11. LTTMai nói:

    KIỂM NGÀY:18/06/2019
    – Khách hàng đăt: 14.500 bộ. Nhãn sau
    – VP cung cấp:352 m /88mm/4.000b/4 sp=16.000 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 16.000 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 15.500 sp (Giao: 15.400 sp) + KH:100 sp (0.62%)
    TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 500 sp (3.12%)=11m.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 500 sp (3.12%)=11m=> A.Hùng VB+in hư.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
    – Mong kiểm cuộn.
    – A.Phát chia+ nối cuộn.

  12. LTTMai nói:

    PSS này đã hoàn thành.

Trả lời