| Ngày: | 24-11-2009 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 91124-003 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Gia Bửu |
| Tên hàng | GBU – Tem phụ 1 – 2009 [24-11-2009] |
| Ngày đặt | 24-11-2009 |
| Ngày yêu cầu giao | 2-12-2009 |
| Ngày đồng ý giao | 2-12-2009 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy |
| Mã số NCC và NVL | Avery |
| Chiều rộng khổ in (mm) | |
| Chiều dài khổ in (mm) | |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 2 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 20.000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Han-Iodine 10% 1 lít _ Dự trữ quốc gia_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Han-Iodine 10% 1 lít _ Dự trữ quốc gia_04
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
-Công nợ ngoài hạn: 0
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 4 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In xanh pha + đỏ pha
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in : 21,000 sp -> in 7,000 bước x 3 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = AW 0269
* Khổ = 9.5 cm (Khổ in đề nghị : 95mm )
* Dài = 560 m (Bước in đề nghị : 80mm/3 sản phẩm.. )
sản xuất phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: Khanh – đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN:Xanh – đỏ
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
Đã kiểm xong
Số lượng in: 3.432 tờ x6sp = 20.592sp
Số lượng kiểm đạt:3.432 tờ x6sp = 20.592sp
Số lượng kiểm không đạt: 0sp
Người thực hiện: Khanh
PGH:95430
Ngày giao:10/12/09
SL:20400 SP
9/12/091.THỜI GIAN CHỈNH DAO:13h00
2. THỜI GIAN CHỈNH ban in (NẾU CÓ):13h30
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;14h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:25
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00sp
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:20500sp
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 80