Ngày 23/11/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
8h |
11h |
3 |
6h 11h |
8h 12h |
3 |
50% |
4000b/4sp 1050b/tờ (cắt tờ) |
72 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
12h 13h30 |
13h 18h |
5.5 |
13h |
13h30 |
0.5 |
92% |
1400b/6sp 22500b/2sp |
346 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
18h |
23h30 |
5.5 |
23h30 |
24h |
0.5 |
92% |
23.100 b/2sp |
315 |
04 |
Trần Hoàng Vũ |
0h |
4h45 |
4.75 |
4h45 |
6h |
1.25 |
79% |
16.700 b/2sp |
165 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
78% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
39.875 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
224 m2/ca |
Kim Nhựt