Ngày 23/10/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h 10h |
7h30 12h |
3.5 |
7h30 |
10h |
2.5 |
58% |
2900b/2sp 5500b/2bộ |
181 |
02 | Phạm Văn Đức |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
22.500 b/2bộ |
622 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
19.500 b/2bộ |
539 |
04 | Nguyễn Văn Kỷ |
0h 4h |
2h40 6h |
4.7 |
2h40 |
4h |
1.3 |
78% |
8000b/2bộ 9000b/2sp |
356 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
84% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
61.450 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
425 m2/ca |
Kim Nhựt