ngày 20/11/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Trần Hoàng Vũ |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
27.800 b/2bộ |
769 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
12h |
17h |
6 |
|
|
|
100% |
17.000 b/2bộ |
470 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
20h 22h30 |
22h 24h |
3.5 |
18h 22h |
20h 22h30 |
2.5 |
58% |
2600b/bộ 3000b/2sp |
114 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
0h 5h |
4h 6h |
5 |
4h |
5h |
1 |
83% |
9500b/2sp 4700b/3sp |
193 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
85% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
55.875 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
387 m2/ca |
Kim Nhựt