Ngày 20/11/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Văn Kỷ |
6h 8h40 |
7h 12h |
4.4 |
7h |
8h40 |
1.6 |
73% |
2500b/2bộ 11000b/2sp |
238 |
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
12h 13h50 |
12h30 16h |
2.7 |
12h30 16h |
13h50 18h |
3.3 |
45% |
1500b/2sp 4600b/3sp |
69 |
03 | Phạm Văn Đức |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
20.000 b/2bộ |
480 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
0h |
3h30 |
3.5 |
3h30 |
6h |
2.5 |
58% |
7.500 b/2bộ |
180 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
69% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
39.700 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
242 m2/ca |
Kim Nhựt