Hình ảnh…
STT | Tên Sản Phẩm | GDH – Sữa tắm tinh chất sữa dê Pansy Love 1.2 L |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-190620-001 |
2 | Tên Công Ty Khách | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
Tên file của khách | ST de moi 1.2l 180619 MS ok IN CV | |
4 | Tên file đã sửa xong | Nhan ST De 1L2 ml PANSY LOVE_Goc 190619 |
5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh file, chế bản xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | UPM_Decal nhựa trong PP TC50 RP37 WG65 |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | Nhãn trước: 81mm ; Nhãn sau: 65mm. |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | Nhãn trước: 193mm ; Nhãn sau: 170mm. |
9 | Số màu ghép [1-4] | 03 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 01 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu. |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ Tím (chỉ ép nhũ nhãn trước). 1. Khổ đề nghị: xxx mm. 2. Bước in: xxx mm/xxx sp. |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không. |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn (x.xxx sp/cuộn). |
17 | Khổ in đề nghị | Nhãn trước: 205mm. Nhãn sau: 182mm. |
Bước in đề nghị | Nhãn trước: 85mm/1sp. Nhãn sau: 69mm/1sp. |
|
18 | Ghi chú | Cách sản xuất: * Nhãn trước: Lần 1:Lót trắng + 4 màu góc. Lần 2: Tím pha + bảng UV mờ có móc ở vị trí ép nhũ. * Nhãn sau: Lót trắng + Tím pha + Xám pha + Đen + Cán UV mờ. Hướng quấn cuộn: MT_dạng 02, MS_dạng 01, xem tại đây. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.