Ngày: | 20 / 06 / 2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Trần Ngọc Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 190620-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Sữa tắm tinh chất sữa dê Pansy Love 1.2L |
Ngày đặt | 20 / 06 / 2019 |
Ngày yêu cầu giao | 29 / 06 / 2019 |
Ngày đồng ý giao | 29 / 06 / 2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | MT 193mm – MS 170 |
Chiều dài khổ in (mm) | MT 81 mm _ MS 65 mm |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ tím |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 20,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Mặt trước : khách đến duyệt mẫu. – Màu sắc Mặt sau như Mặt sau GDH – Sữa tắm tinh chất sữa dê Pansy Love 250ml. (https://dn2net.uk/?p=90554) – Mặt sau : tiếp thị duyệt mẫu. – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: MT_dạng 02, MS_dạng 01. – Số lượng: 5,000 sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. In: Nhãn trước và sau in riêng
* Cách sản xuất:
– Nhãn trước:
Lần 1:Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Tím pha + bảng UV mờ có móc ở vị trí ép nhũ.
– Nhãn sau: Lót trắng + Tím pha + Xám pha + Đen + Cán UV mờ.
2. Ép nhũ Tím ( chỉ nhãn trước), bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Lưu ý: Sử dụng chung bảng ép nhũ + Khuôn bế với DH – Sữa tắm tinh chất sữa dê 1.2L_05, link: https://dn2net.uk/?p=89486).
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
*NHÃN TRƯỚC:
-Khổ đề nghị: 205 mm
-Bước in đề nghị: 85mm/1sp
– Dài đề nghị: 1.700 + 85 = 1.785 m ( 21.000 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 sp / 1 sp => 20.000 bước x 0.085 = 1.700 m
-Khấu hao 5%: 1.000 sp / 1 sp => 1.000 bước x 0.085 = 85 m
*NHÃN SAU:
-Khổ đề nghị: 182 mm
-Bước in đề nghị: 69mm/1sp
– Dài đề nghị: 1.380 + 69 = 1.449 m ( 21.000 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20.000 sp / 1 sp => 20.000 bước x 0.069 = 1.380 m
-Khấu hao 5%: 1.000 sp / 1 sp => 1.000 bước x 0.069 = 69 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Đặt Mới :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 205 mm
+ Dài : 2.000 m
– Tồn Kho :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 205 mm
+ Dài : 480 m
– Đặt Mới :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 182 mm
+ Dài : 2.000 m
*Giao NVL cho SX: ( Giao ngày 19/06/2019 )
1. Decal:
– Từ NCC :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 205 mm
+ Dài : 2.000 m
+ Số cuộn : 01
– Tồn Kho :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 205 mm
+ Dài : 480 m
+ Số cuộn : 01
– Từ NCC :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 182 mm
+ Dài : 2.000 m
+ Số cuộn : 01
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng:có.
*Giao NVL cho SX:
2.Nhũ :
-Từ NCC :Nhũ Tím S155 – KĐT
+ Khổ : 640 mm
+ Dài : 120 m
+ Số cuộn : 01
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :69m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:21,200b (MS)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :85m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 1500b mau moi khach hang ky mau
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:21,500b (MT) lan 1 + 2
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
PGH: 190630
Ngày GH : 29 / 06 / 2019
SL: 21.000 bộ
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
*Mặt Trước :
-Tổng SL giao sx : 2.480 m
-SL thu hồi về kho: 525 mm – 6 m (đầu cuối cuộn ) = 519 m
-SL sx thực tế : 1.955 m =>23.000 bước => 23.000 sp
*Mặt SAU :
-Tổng SL giao sx : 2.000 m
-SL thu hồi về kho: 523 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 520 m
-SL sx thực tế : 1.477 m => 21.400 bước => 21.400 sp
KIỂM NGÀY:28/06/2019
– Khách hàng đăt: 20.000 bộ. Nhãn trước
– VP cung cấp:1.955 m /85mm/23.000b/1 sp=23.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 23.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.000 sp (Giao: 21.000 sp) .
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 2.000 sp (8.69%)=170m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.877 sp (8.16%)=160m.
– A.Hùng VB khách ký mẫu: 1.500 sp(6.52%)=128m.
-> In lé: 377 sp( 1.64%)=32m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 123 sp(0.53%)=10m=> Tăng bế +ép nhũ hư đầu cuối cuộn.
– Mai+Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
KIỂM NGÀY:28/06/2019
– Khách hàng đăt: 20.000 bộ. Nhãn sau
– VP cung cấp:1.477 m /69mm/21.400b/1 sp=21.400 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 21.400 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.000 sp (Giao: 21.000 sp) .
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 400 sp (1.87%)=28m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 400 sp (1.87%)=28m=> A,Hùng VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.